• Danh từ giống cái

    Sự xác nhận
    Confirmation d'une nouvelle
    sự xác nhận một tin
    (luật học, pháp lý) sự y án
    Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti, désaveu, réfutation, rétractation
    (tôn giáo) lễ kiên tín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X