• Tính từ

    Làm mứt
    L'industrie confiturière
    công nghiệp làm mứt
    Danh từ
    Người làm mứt; người bán mứt
    Danh từ giống đực
    Bình dọn mứt (để ăn, ở bàn ăn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X