• Ngoại động từ

    Làm đông lại
    Congeler de l'alcool
    làm cho rượu đông lại
    Làm đông lạnh (thực phẩm)
    Làm cóng
    Congeler les mains
    làm cóng tay
    Phản nghĩa Décongeler, dégeler, fondre, liquéfier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X