• Ngoại động từ

    Làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại
    Phản nghĩa Dissocier, séparer. Eclaircir, liquéfier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X