• Tính từ

    congruent 1
    1
    (toán học) đồng dư
    (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
    Phản nghĩa Inadéquat, incongru
    portion congrue
    (nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X