• Tính từ

    Nối, kết hợp, liên kết
    Personnes conjointes
    (luật học, pháp lý) những người liên kết (vì quyền lợi chung)
    Phản nghĩa Disjoint, séparé
    Danh từ
    Người phối ngẫu (vợ hoặc chồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X