• Ngoại động từ

    An ủi (ai)
    Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn)
    Phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner, consterner, désoler, mortifier, navrer, peiner, tourmenter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X