• Tính từ

    Xây dựng, biết xây dựng
    Animaux constructeurs
    động vật biết xây dựng (như ong)

    Danh từ giống đực

    Người xây dựng, người kiến thiết
    Constructeur de navires
    người đóng tàu
    Phản nghĩa Destructeur, liquidateur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X