• Ngoại động từ

    Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn
    Ô nhiễm, làm hư hỏng
    Phản nghĩa Assainir, décontaminer, désinfecter, guérir, purifier, stériliser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X