• Tính từ

    Ngắm nghía, lặng ngắm
    Ngẫm nghĩ, trầm tư
    Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste
    Danh từ
    Người trầm tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X