• Danh từ giống cái

    Sự vặn vẹo, sự uốn éo
    Les contorsions [[dun]] acrobate
    động tác vặn vẹo của người làm trò nhào lộn
    Điệu bộ; nét nhăn nhở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X