• Danh từ

    Người kiểm tra, kiểm soát viên
    Người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng)

    Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) bộ kiểm tra, máy kiểm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X