• Danh từ giống cái

    Sự co
    Contraction musculaire
    sự co cơ
    Phản nghĩa Dilatation, expansion, extension. Décontraction, distension, relâchement
    (ngôn ngữ học) sự chập lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X