• Ngoại động từ

    (văn học) làm phiền não
    Contrister ses parents
    làm phiền não cha mẹ
    Phản nghĩa Ravir, réjouir
    contrister le Saint-Esprit
    lại sa vào tội lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X