• Tính từ

    (kinh tế) tài chính chuyển đổi được
    Phản nghĩa Immuable, inconvertible
    Danh từ giống đực
    Máy bay đổi loại (có thể bay đứng hoặc bay ngang)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X