• Tính từ

    Ranh mãnh
    Yeux coquins
    đôi mắt ranh mãnh
    Danh từ giống đực
    Kẻ ranh mãnh
    (đùa cợt) nhãi ranh
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
    Danh từ giống cái
    (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà đĩ thõa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X