• Tính từ

    Bổ
    Remède cordial
    thuốc bổ

    Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant

    Thân tình
    Invitation cordiale
    sự mời mọc thân tình
    Salutations cordiales
    lời chào thân tình
    Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile
    Danh từ giống đực
    Thuốc bổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X