• Tính từ

    Tương quan, tương liên
    Termes corrélatifs
    từ ngữ tương liên
    (toán học) đối xạ
    Figures corrélatives
    hình đối xạ

    Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) từ tương liên

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X