• Tính từ

    Dũng cảm
    Có nghị lực; nhiệt tình
    Phản nghĩa Lâche, faible, peureux, poltron. Craintif, timide, timoré

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X