• Tiêu bản:Con cócTiêu bản:Crapaud

    Danh từ giống đực
    (động vật học) con cóc
    (thân mật) chú bé, thằng nhóc
    fauteuil crapaud
    )
    piano crapaud
    )
    Vết tỳ (ở ngọc)
    (quân sự) giá súng cối
    (tiếng lóng, biệt ngữ) túi tiền
    Pháo cóc nhảy (để đốt)
    Gút, mấu (ở vải dệt)
    (thú y học) bệnh sùi da cóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X