• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác
    crocheteur de portes
    kẻ trộm mở khóa bằng móc
    crocheteur de secrets
    (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X