• Danh từ giống cái

    Sự sinh trưởng, sự lớn lên
    Phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution. Dépression, récession, stagnation
    fièvre de croissance
    sốt vỡ da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X