• Tính từ

    Vô liêm sỉ
    Phản nghĩa Conformiste, honteux, timide
    (triết học) xinic (thuộc một trường phái triết học cổ đại)
    Danh từ
    Kẻ vô liêm sỉ
    ( số nhiều, (triết học)) phái xinic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X