• Danh từ giống đực

    Thợ xẻ (gỗ...)

    Danh từ giống đực (giống cái débiteuse)

    Nhân viên dẫn khách đi trả tiền (trong cửa hàng)
    (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa xấu) người tung ra
    Débiteur de cancans
    người tung ra những lời đồn đại ác hiểm

    Danh từ giống đực (giống cái débitrice)

    Khách nợ, con nợ
    Người chịu ơn

    Tính từ

    (kế toán) nợ
    Compte débiteur
    tài khoản nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X