• Ngoại động từ

    (y học) làm tản máu.
    Giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...).

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X