• Danh từ giống cái

    Sự cắt.
    đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt.
    Hình cắt.
    (địa lý; địa chất) chỗ lồi lõm (bờ biển).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X