• Danh từ giống cái

    Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
    Découverte de l'Amérique
    việc tìm ra châu Mỹ.
    Découverte du feu
    sự phát minh ra lửa
    Découverte d'un complot
    sự phát giác một âm mưu.
    Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
    Découvertes scientifiques
    phát minh khoa học.
    (quân sự) sự thám báo.
    (ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X