• Danh từ giống cái

    Sự tồi, sự dở, sự thiếu sót.
    Chỗ thiếu sót, chỗ hỏng.
    Etoffe pleine de défectuosités
    tấm vải đầy chỗ hỏng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X