• Tính từ

    (đề) phòng vệ.
    Armes défensives
    vũ khí phòng vệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X