• Danh từ giống đực

    Sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra.
    Dégorgement de la bile
    sự ứa nước mật ra.
    Sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn.
    (ngành dệt) sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X