• Ngoại động từ

    Phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
    Départager les votes
    phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
    Phân phải trái cho, làm trọng tài cho
    (văn học) tách bạch ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X