• Ngoại động từ

    Dỡ đá lát
    Dépaver une chaussée
    dỡ đá lát mặt đường

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X