• Danh từ giống đực

    Sự giảm số dân
    dépeuplement d'un étang
    sự bớt cá ở ao
    dépeuplement d'une forêt
    sự (làm) giảm bớt cầm thú trong rừng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X