• Ngoại động từ

    Làm cho hết quấn lấy nhau, làm cho rời nhau ra (một cặp tình nhân...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) cởi dây buộc, cởi dây chằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X