• Danh từ giống đực

    Sự lấy cát đi; sự trôi đi
    Sự cho lắng sỏi cát (trong nước)
    Phản nghĩa Ensablement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X