• Tính từ

    (thực vật học) (có) cánh phân

    Danh từ giống cái (số nhiều)

    (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp cánh phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X