• Tính từ

    Làm giãn nở, làm giãn
    Muscle dilatateur
    (giải phẫu) cơ giãn
    Danh từ giống đực
    (y học) cái nong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X