• Danh từ

    Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ
    Les disciples de Socrate
    đồ đệ của Xô-crát
    disciple d'Apollon
    nhà thờ
    disciple de Bacchus
    tay nghiện rượu
    disciple d'Esculape
    thầy thuốc
    Phản nghĩa Ma†tre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X