• Danh từ giống cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) sự chênh lệch, sự không xứng
    Disconvenance d'âge
    sự chênh lệch tuổi
    Phản nghĩa Accord, convenance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X