• Danh từ giống cái

    Sự rải rắc
    Sự phân tán
    Sự giải tán; sự đánh tan
    (vật lý học) sự tán sắc
    Phản nghĩa Rassemblement, réunion, Concentration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X