• Tính từ

    Đãng trí, lơ đễnh
    Ecolier distrait
    học sinh đãng trí
    Ecouter d'une oreille distraite
    nghe lơ đễnh
    Phản nghĩa Attentif, appliqué

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X