• Danh từ giống đực

    Tiến sĩ
    Docteur ès sciences
    tiến sĩ khoa học
    Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine
    (tôn giáo) nhà giảng giáo lý
    Les docteurs de l'Eglise
    những nhà giảng giáo lý Cơ đốc
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thông thái, nhà bác học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X