• Tính từ

    Thống trị, đô hộ
    Thích điều khiển, thích chi phối
    Tỏ uy quyền
    Phản nghĩa Esclave, serviteur. Opprimé, soumis
    Danh từ giống đực
    Kẻ thống trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X