• Tính từ

    Xem dos 1
    Vertèbres dorsales
    (giải phẫu) đốt sống lưng
    Face dorsale
    (giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
    Nageoire dorsale
    (động vật học) vay lưng (cá)
    (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi
    Danh từ giống đực
    (giải phẫu) cơ lưng
    Danh từ giống cái
    (ngôn ngữ học) âm mặt lưỡi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X