• Danh từ giống đực

    Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách)
    (tiếng lóng, biệt ngữ) tên ma cô
    Phản nghĩa Ventre, face
    Đồng âm Do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X