• Ngoại động từ

    Trợ cấp; quyên trợ
    Trang bị
    (nghĩa bóng) phú cho
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của hồi môn
    Phản nghĩa Apprauvrir, défavoriser, désavantager; priver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X