• Danh từ giống cái

    Vị dịu ngọt, vị ngọt
    ( số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt
    Sự êm, sự dịu, sự êm dịu
    Sự nhẹ nhàng
    Sự thoải mái, sự thích thú; thú
    Sự âu yếm dịu dàng
    ( số nhiều) lời nói dịu dàng, lời tán tỉnh
    ( số nhiều, mỉa mai) lời chửi rủa
    Phản nghĩa Amertume, Âcreté, Brusquerie, brutalité, dureté, force, rudesse, violence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X