• Danh từ giống cái

    ( hóa học) sự lên hoa; lớp lên hoa
    (địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt
    Phấn (trên quả, trên lá)
    (y học) ngoại ban
    (nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự khai hoa
    (từ cũ, nghĩa cũ) mốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X