• Ngoại động từ

    Làm rã ra, làm vụn ra
    Effriter une roche
    làm đá rã ra
    (nghĩa bóng) phân rã; tan rã
    Như effruiter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X