• Danh từ giống đực

    Sự đáp tàu, sự xuống thuyền
    Embarquement de marchandises
    sự xếp hàng lên tàu
    Sự đăng ký ( thủy thủ, hành khách) vào sổ tàu
    (nghĩa rộng) sự xếp lên toa (xe lửa)
    Phản nghĩa Débarquement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X